Nhà Máy Sản Xuất

Nhà máy của Công ty Thanh Tuấn được xây dựng trên diện tích hơn 60.000m2
với các trang thiết bị và công nghệ hiện đại để sản xuất các sản phẩm bê tông đúc sẵn như Cọc ván bê tông cốt thép dự ứng lực, Cọc vuông bê tông cốt thép, Cống bê tông ly tâm, …

SẢN PHẨM

Cọc Ván Bê Tông Dự Ứng Lực

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CỌC VÁN BTCT DƯL

STTTên Sản PhẩmDài (m)Rộng (mm)Cao (mm)Dày Thành (mm)Số Lượng Cáp DƯLĐường Kính Cáp DƯLMô Men Kháng Nứt (T,m)Trọng Lượng (T)
1SW 350A9m - 18m9963501201412,7≥ 16,313,5 - 6,92
2SW 350B9m - 18m9963501201612,7≥ 17,333,5 - 6,92
3SW 400A10m - 20m9964001201612,7≥ 20,394,18 - 8,37
4SW 400B11m - 20m9964001201812,7≥ 23,454,61 - 8,37
5SW 450A11m - 20m9964501201812,7≥ 27,525,26 - 9,56
6SW 450B12m - 20m9964501201615,24≥ 31,65,74 - 9,56
7SW 500A12m - 22m9965001201615,24≥ 35,685,74 - 10,52
8SW 500B13m - 24m9965001202015,24≥ 40,776,22 - 10,52
9SW 600A14m - 28m9966001202015,24≥ 50,977,65 - 16,39
10SW 600B15m - 30m9966001202415,24≥ 60,148,19 - 16,39
11SW 74016m - 32m9967401602015,24≥ 60,411,09 - 22,17
12SW 84017m - 34m9968401602215,24≥ 77,112,63 - 25,27
13SW 94017m - 36m9969401602415,24≥ 93,313,53 - 28,66
14SW 110017m - 40m124611002002815,24≥ 13618,28 - 43,0
15SW 120017m - 40m124612002003015,24≥ 158 19,55 - 46,0

MỘT SỐ GIẢI PHÁP ỨNG DỤNG CỦA CỌC VÁN BTCT DƯL

Tường chắn trên trục giao thông

1
NỀN ĐƯỜNG
2
DẦM NGANG
3
ĐẤT LÈN CHẶT
4
CỌC VÁN
1
NỀN ĐƯỜNG
2
DẦM MŨ
3
ĐẤT LÈN CHẶT
4
CỌC VÁN
1
NỀN ĐƯỜNG
2
DẦM MŨ
3
CỌC VÁN

Bến cảng, hồ chứa nước, kênh mương …

1
DẦM MŨ
2
DẦM NGANG
3
SÔNG, HỒ
4
CỌC VÁN
1
DẦM MŨ
2
LAN CAN
3
SÔNG, HỒ
4
CỌC VÁN
5
CỌC NEO
1
DẦM MŨ
2
NỀN ĐƯỜNG
3
SÔNG, HỒ
4
CỌC VÁN
1
DẦM MŨ
2
KHỐI NEO
3
SÔNG, HỒ
4
CỌC VÁN
1
DẦM MŨ
2
NỀN ĐƯỜNG
3
SÔNG, HỒ
4
CỌC VÁN
5
MÁI DỐC BÊ TÔNG
SẢN PHẨM

Cọc Vuông Bê Tông Dự Ứng Lực

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CỌC VUÔNG BTCT DƯL

Kích Thước (mm)Cường Độ Bê Tông (Mpa)Chiều Dài Tối Đa Theo Thiết Kế (m)Chiều Dài Tối Đa Có Thể Sản Xuất (m)Thép Chủ (mm)Thép ĐaiTải Trọng Dọc Trục Tối Đa [Dạng thanh ngắn Ø=1] (tấn)Tải Trọng Thi Công Phù Hợp (tấn)
200 x 200308.08.54D14R67156
358.08.54D14R67762
408.58.54D14R68770
250 x 250308.510.04D16R610685
9.010.04D18R611290
359.010.04D14R611592
9.510.04D18R612197
409.510.04D14R6131105
10.010.04D18R6137110
300 x 3003010.012.04D18R6148119
10.012.04D20R6155124
3510.512.04D18R6162130
11.012.04D20R6169135
4011.512.04D18R6185148
12.012.04D20R6192154
350 x 3503010.514.04D20R6198159
11.014.04D22R6206165
11.514.08D20R6234187
3511.014.04D20R6217174
11.514.04D22R6225180
12.014.08D20R6253202
4012.014.04D20R6248198
12.014.04D22R6256205
12.514.08D20R6284227
400 x 4003012.015.04D22R6255204
12.015.04D25R6268214
12.515.08D22R6299239
3512.015.04D22R6280224
12.015.04D25R6293234
13.015.08D22R6323258
4013.015.04D22R6320256
13.015.04D25R6333266
13.515.08D22R6364291
450 x 4503013.518.012D22R8399319
13.518.012D25R8436349
3513.518.012D22R8430344
14.018.012D25R8467374
4014.518.012D22R8481385
15.018.012D25R8519415
500 x 5003014.018.012D22461369
14.018.012D25499400
3514.018.012D22500400
14.518.012D25538430
4015.018.012D22563451
15.518.012D25601481

SẢN PHẨM

Dầm Cầu Bê Tông Cốt Thép DƯL

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DẦM CẦU BTCT DƯL

STTTên DầmDài (m)Rộng (mm)Cao (mm)Trọng Lượng (tấn)Tải Trọng
1T 2756 - 913002753,70 - 5,60H8
2T 3751213003758,31H8
3I 2004 - 61202000,20 - 0,30Xe/Vehicle ≤ 2,8T
4I 2806 - 8.41802800,56 - 0,78Xe/Vehicle ≤ 4T
5I 4009 - 122004001,20 - 1,61H8
6I 50013 - 152205002,31 - 2,64H8
7I 65016 - 183006504,71 - 5,26H8
8I 70012.54007005,55H30 & XB80 - HL93
9I 95018.640095013,5H30 & XB80 - HL93
10I 114324.54558114322,5H30 & XB80 - HL93
11I 140033610140036,4H30 & XB80 - HL93
12Dầm hộp10 → 20990650 → 75012,7 → 26,83H30 & XB80 - HL93
13Dầm T ngược≤ 169805500,67 T/mdHL93
14≤ 209807500,76 T/mdHL93
1520 < L ≤ 259809000,86 T/mdHL93
1625 < L ≤ 2898011000,95 T/mdHL93
1728 < L ≤ 3398013501,05 T/mdHL93
18Dầm Super T38.22400175068HL93

SẢN PHẨM

Cống Bê Tông Cốt Thép

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP

STTLoạiDày (mm)Dài (mm)Tải Trọng Không NứtTải trọng Làm ViệcTải Trọng Phá Hoại
1D200502152329
2D300504152329
3D400504202139
4D500504243848
5D600604294658
6D800804376074
7D10001003457190
8D120012035587109
9D1500140365104130
10D1800150373124155
11D2000150382140175

MỘT SỐ HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG TẠI NHÀ MÁY